Khủng hoảng tan máu; tán huyết - acute Что такое гемолитический криз? Khủng hoảng tan máu xảy ra, когда за короткое время разрушается большое количество эритроцитов.…
Đau gót chân; Đau - heel Боль в пятке является распространенным заболеванием, которое затрагивает многих людей и может возникать по разным…
Không dung nạp nhiệt độ; Nhạy cảm với nhiệt; Intolerance to heat Непереносимость жары - Tình trạng này, при котором организм не может регулировать свою…
Đau đầu; Đau - cái đầu; Nhức đầu phục hồi; Đau đầu do lạm dụng thuốc; Medicine overuse headaches Что такое головная боль? Головная боль является распространенным…
tim đập nhanh; cảm giác nhịp tim; Nhịp tim không đều; Đánh trống ngực; Heart pounding or racing Что такое учащенное сердцебиение? Учащенное сердцебиение означает нерегулярное или…
ảo giác; Sensory hallucinations Галлюцинации это тип сенсорного восприятия, trong đó một người trải nghiệm, những gì không thực sự. Nó có thể…
vết loét sinh dục - nam giới; lở loét - bộ phận sinh dục nam; loét - male genitals Язвы на мужских половых органах: что это Язвы…
Sưng hạch bạch huyết; Viêm tuyến; các tuyến - sưng lên; hạch bạch huyết - sưng lên; Lymphadenopathy Почему опухают лимфатические узлы? Лимфатические узлы представляют…
vết loét sinh dục - nữ giới; Sores on the female genitals Язвы на женских половых органах: Nó là cái gì? Язвы на женских…
đau háng; Đau - háng; Đau bụng dưới; đau bộ phận sinh dục; Perineal pain Что такое боль в паху? đau háng…
Trang web này sử dụng cookie và dịch vụ để thu thập dữ liệu kỹ thuật từ khách truy cập nhằm đảm bảo hiệu suất và cải thiện chất lượng dịch vụ.. Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn tự động đồng ý sử dụng các công nghệ này.
Read More