đau răng; Đau - tooth or teeth Зубная боль: Nó là cái gì? Đau răng là một cảm giác khó chịu, возникающее из-за различных…
Nếp gấp lòng bàn tay đơn; Nếp gấp lòng bàn tay ngang; nếp nhăn lòng bàn tay; Simian crease Линия симиан, còn được gọi là nếp gấp đơn ngang lòng bàn tay, Nó là…
Đau vai; Đau - shoulder Боль в плече: Nó là cái gì? Đau vai gáy là triệu chứng phổ biến, который может возникнуть…
đau lồng ngực; Đau - ribcage Боль в грудной клетке: Nó là cái gì? Đau ngực là triệu chứng thường gặp, mà…
Đi tiểu nhiều hơn vào ban đêm; Nocturia Что такое никтурия? tiểu đêm - là một thuật ngữ y tế, có nghĩa là đi tiểu đêm thường xuyên. Она может…
Nikolsky sign Что такое симптом Никольского? Triệu chứng Nikolsky, còn được gọi là "triệu chứng kích ứng" hoặc "dấu hiệu Nikolsky dương tính", là một thuật ngữ y tế,…
Nightmares Что такое кошмары? ác mộng - đây là những giấc mơ mãnh liệt và sống động, gợi lên những cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ ở một người, nhu la…
Tầm nhìn - quáng gà; chứng cận thị; cận thị; Night blindness Куриная слепота: Nó là cái gì? quáng gà, также известная как ночная слепота…
Đau cơ; Đau cơ; đau cơ; Đau - muscles Боль в мышцах: Nó là cái gì? Chứng nhứt gân, также известная как…
Palpebral nghiêng - mắt ; Mongolian slant Наклон глаз, hoặc độ nghiêng của vết nứt lòng bàn tay được xác định bởi hướng của đường xiên, условно проведенной от наружного…
Trang web này sử dụng cookie và dịch vụ để thu thập dữ liệu kỹ thuật từ khách truy cập nhằm đảm bảo hiệu suất và cải thiện chất lượng dịch vụ.. Bằng cách tiếp tục sử dụng trang web của chúng tôi, bạn tự động đồng ý sử dụng các công nghệ này.
Read More