OTIRELAKS

Vật liệu hoạt động: Lidokain, Fenazon
Khi ATH: S02DA30
CCF: Thuốc có tác dụng chống viêm và gây tê cục bộ để sử dụng tại chỗ trong thực hành tai mũi họng
ICD-10 mã (lời khai): H60, H66
Tại KFU: 05.01.03.02
Nhà chế tạo: S.C. Công ty ROMPHARM S.R.L. (Romania)

Hình thức dược phẩm, thành phần và bao bì

Thuốc Nhỏ Tai như một rõ ràng, dung dịch không màu hoặc hơi vàng.

1 g
fenazon40 mg
Lidocaine hydrochloride10 mg

Tá dược: натрия тиосульфата пентагидрат, ethanol 96%, hóa cam du, Natri Hidroxit (раствор 1M), Nước tinh khiết.

15 ml (17.1 g) – dropper chai nhựa (1) – gói các tông.

 

Tác dụng dược lý

Các sản phẩm kết hợp để sử dụng địa phương. Có tác dụng gây tê cục bộ và chống viêm.

Fenazon – giảm đau-hạ sốt với tác dụng chống viêm và giảm đau. Lidokain – gây mê mestnый. Sự kết hợp giữa phenazone và lidocain góp phần làm khởi mê nhanh hơn, và cũng tăng cường độ và thời lượng của nó.

 

Dược

Действующие вещества не всасываются в системный кровоток при неповрежденной барабанной перепонке.

 

Lời khai

Để điều trị triệu chứng cục bộ và giảm đau ở người lớn và trẻ em (bao gồm cả trẻ sơ sinh) tại:

— наружном отите;

— в комплексной терапии среднего отита с неповрежденной барабанной перепонкой;

— баротравматическом отите.

 

Liều dùng phác đồ điều trị

Các giọt được đưa vào cơ quan thính giác bên ngoài cùng 3-4 giọt 2-3 lần / ngày. Để tránh tiếp xúc của dung dịch lạnh với auricle, nên làm ấm chai trong lòng bàn tay trước khi sử dụng..

Quá trình điều trị không được vượt quá 10 d.

 

Tác dụng phụ

Có Lẽ: Phản ứng dị ứng của địa phương, kích ứng và sung huyết ống tai, незначительная боль во время применения.

 

Chống chỉ định

— перфорация барабанной перепонки;

- Quá mẫn cảm với thuốc;

— повышенная чувствительность к производным пиразолона.

 

Mang thai và cho con bú

Mang thai chỉ có thể, khi những lợi ích dành cho người mẹ vượt quá nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

Nếu cần thiết, sử dụng trong thời gian cho con bú nên quyết định về vấn đề chấm dứt cho con bú.

 

Thận trọng

Необходимо убедиться в целостности барабанной перепонки перед началом применения препарата. В случае применения препарата при перфорированной барабанной перепонке, активные вещества могут проникать в системный кровоток, что может привести к возникновению осложнений.

Продолжительность применения Отирелакса не более 10 ngày, после чего следует провести коррекцию назначенной терапии.

При использовании препарата Отирелакс в сочетании с другими ушными каплями необходимо сохранять интервал минимум в 30 мин между закапываниями.

Nó sẽ được đánh giá cao, что препарат содержит активный компонент, который может дать положительный тест при допинг-контроле.

 

Quá liều

Данные о передозировке препарата Отирелакс не предоставлены.

 

Tương tác thuốc

В настоящее время информация о взаимодействии препарата Отирелакс с другими лекарственными средствами отсутствуют.

 

Điều kiện cung cấp của các hiệu thuốc

Loại thuốc này được phát hành theo toa.

 

Điều kiện và điều khoản

Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, bảo vệ khỏi ánh sáng, không thể tiếp cận với trẻ em ở nhiệt độ không quá 25 ° C. Thời hạn sử dụng – 3 năm.

Sau khi mở nắp chai thuốc nên được sử dụng trong vòng 6 tháng.

Nút quay lại đầu trang