GEVISKON (Pills)
Vật liệu hoạt động: Canxi cacbonat, sodium alginate, Natriya cacbonat
Khi ATH: A02AX
CCF: Thuốc kháng acid
ICD-10 mã (lời khai): K30, R12
Khi CSF: 11.01.04
Nhà chế tạo: RECKITT BENCKISER CHĂM SÓC SỨC KHỎE (Anh) có hạn (Nước Anh)
Hình thức dược phẩm, thành phần và bao bì
◊ Chewable Tablets (chanh) от почти белого до кремового цвета с небольшими вкраплениями, tròn, bằng phẳng, với các cạnh vát, с изображением круга и шпаги на одной стороне и надписью “G 250” – nữa, с лимонным запахом.
1 tab. | |
sodium alginate | 250 mg |
natriya cacbonat | 133.5 mg |
canxi cacbonat | 80 mg |
Tá dược: mannitol, macrogol, magiê stearate, Aspartame, kopovydon, acesulfame potassium, hương vị chanh.
8 PC. – vỉ (1) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (2) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (3) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (4) – gói các tông.
◊ Chewable Tablets (cây bạc hà) от почти белого до кремового цвета с небольшими вкраплениями, tròn, bằng phẳng, với các cạnh vát, с изображением круга и шпаги на одной стороне и надписью “G 250” – nữa, với bạc hà mùi.
1 tab. | |
sodium alginate | 250 mg |
natriya cacbonat | 133.5 mg |
canxi cacbonat | 80 mg |
Tá dược: mannitol, macrogol, magiê stearate, Aspartame, kopovydon, acesulfame potassium, hương vị bạc hà.
8 PC. – vỉ (1) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (2) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (3) – gói các tông.
8 PC. – vỉ (4) – gói các tông.
Tác dụng dược lý
Thuốc kháng acid. Sau khi uống, thuốc nhanh chóng phản ứng với dạ dày có tính axit. Trong trường hợp này gel alginate hình thành, имеющий почти нейтральное значение рН. Гель образует защитный барьер на поверхности содержимого желудка, препятствуя возникновению гастроэзофагеального рефлюкса. В случае регургитации гель попадает в пищевод, где он уменьшает раздражение слизистой оболочки.
Dược
Cơ chế tác dụng của thuốc Gaviscon không phụ thuộc vào sự hấp thụ vào hệ tuần hoàn.
Lời khai
- simptomaticheskoe điều trị rối loạn tiêu hóa, kết hợp với acid của dịch dạ dày, và trào ngược dạ dày (ợ nóng, đất lở, cảm giác nặng nề trong dạ dày sau khi ăn, incl. Mang thai).
Liều dùng phác đồ điều trị
Các loại thuốc được quy định trong (тщательно разжевывая) người lớn và trẻ em trên 12 năm qua 2-4 tab. после каждого приема пищи и перед сном.
Trẻ em dưới 12 năm режим дозирования устанавливает врач.
Đến bệnh nhân cao tuổi sửa đổi liều không được yêu cầu.
Tác dụng phụ
Có Lẽ: phản ứng dị ứng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với thuốc.
Mang thai và cho con bú
Gaviscon có thể sử dụng trong khi mang thai và cho con bú (cho con bú).
Открытые контролируемые исследования с участием 281 беременной женщины и накопленный опыт применения не продемонстрировали каких-либо значимых нежелательных эффектов применения препарата Гевискон на течение беременности или на здоровье плода и новорожденного ребенка.
Thận trọng
IN 4 таблетках содержится 246 mg (10.6 mmol) natri. Điều này cần được xem xét nếu cần thiết để chế độ ăn uống với hàm lượng muối hạn chế (suy tim sung huyết, suy thận).
IN 4 таблетках содержится 320 mg (3.2 mmol) кальция карбоната. Необходимо проявлять осторожность при назначении Гевискона пациентам с гиперкальцемией, нефрокальцинозом и рецидивирующим образованием почечных камней, có chứa canxi.
Bởi vì, что в состав препарата входит аспартам, его не следует назначать пациентам с фенилкетонурией.
Существует возможность снижения эффективности препарата Гевискон у пациентов с очень низким уровнем кислотности желудочного сока.
Если после лечения в течение 7 дней симптомы диспепсии не исчезнут, необходимо провести повторную оценку клинического состояния.
Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và cơ chế quản lý
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe xe và cơ chế quản lý vắng mặt.
Quá liều
Các triệu chứng: trướng bụng.
Điều trị: Điều trị triệu chứng.
Tương tác thuốc
Thuốc tương tác xây dựng Gaviscon không thành lập.
Điều kiện cung cấp của các hiệu thuốc
Thuốc được giải quyết để ứng dụng như một tác nhân Valium ngày lễ.
Điều kiện và điều khoản
Thuốc nên được lưu trữ ra khỏi tầm với của trẻ em ở nhiệt độ từ 15 ° đến 30 ° C. Thời hạn sử dụng – 2 năm.