ГЕВИСКОН ФОРТЕ
Vật liệu hoạt động: sodium alginate, Kalia hydrocarbon
Khi ATH: A02AX
CCF: Thuốc kháng acid
ICD-10 mã (lời khai): K30, R12
Khi CSF: 11.01.04
Nhà chế tạo: RECKITT BENCKISER HEALTHCARE (Anh) có hạn (Nước Anh)
Hình thức dược phẩm, thành phần và bao bì
◊ Hỗn dịch uống (анисовая) nhớt, от почти белого до светло-коричневого цвета, với mùi thơm hoa hồi.
10 ml | |
sodium alginate | 1 g |
Kalia hydrocarbon | 200 mg |
Tá dược: canxi cacbonat, karʙomer, metilparagidroksiʙenzoat, propilparagidroksibenzoat, Natri Hidroxit, natri saccharin, ароматизатор фенхеля, Nước tinh khiết.
10 ml – túi xách đa lớp (20) – gói các tông.
80 ml – lọ thủy tinh tối.
150 ml – lọ thủy tinh tối.
250 ml – lọ thủy tinh tối.
◊ Hỗn dịch uống (cây bạc hà) nhớt, от почти белого до светло-коричневого цвета, với bạc hà mùi.
10 ml | |
sodium alginate | 1 g |
Kalia hydrocarbon | 200 mg |
Tá dược: canxi cacbonat, karʙomer, metilparagidroksiʙenzoat, propilparagidroksibenzoat, Natri Hidroxit, natri saccharin, hương vị bạc hà, Nước tinh khiết.
10 ml – túi xách đa lớp (20) – gói các tông.
80 ml – lọ thủy tinh tối.
150 ml – lọ thủy tinh tối.
250 ml – lọ thủy tinh tối.
Tác dụng dược lý
Thuốc kháng acid. Sau khi uống, thuốc nhanh chóng phản ứng với dạ dày có tính axit. Trong trường hợp này gel alginate hình thành, ngăn ngừa sự xuất hiện của trào ngược dạ dày. Khi gel nôn mửa nhiều khả năng, so với dạ dày, đi vào thực quản, làm giảm các kích ứng màng nhầy.
Dược
Механизм действия препарата Гевискон форте не зависит от всасывания в системный кровоток.
Lời khai
- simptomaticheskoe điều trị rối loạn tiêu hóa, kết hợp với acid của dịch dạ dày, và trào ngược dạ dày (ợ nóng, đất lở, cảm giác nặng nề trong dạ dày sau khi ăn, incl. Mang thai).
Liều dùng phác đồ điều trị
Các loại thuốc được quy định trong người lớn và trẻ em trên 12 năm qua 5-10 ml sau bữa ăn và trước khi đi ngủ. Liều tối đa hàng ngày – 40 ml.
При использовании пакетиков перед открытием их следует размять, перемешивая содержимое.
Đến bệnh nhân cao tuổi sửa đổi liều không được yêu cầu.
Tác dụng phụ
Hiếm: phản ứng dị ứng.
Chống chỉ định
- Trẻ em đến tuổi 12 năm;
- Quá mẫn cảm với thuốc.
Mang thai và cho con bú
Возможно применение Гевискона форте при беременности и в период лактации (cho con bú).
Thận trọng
IN 10 ml đình chỉ chứa 106 mg (4.6 mmol) натрия и 78 mg (2 mmol) Kali. Điều này cần được xem xét nếu cần thiết để chế độ ăn uống với hàm lượng muối hạn chế (suy tim sung huyết, suy thận) или при одновременном приеме лекарственных средств, которые могут вызывать развитие гиперкалиемии.
Nó cần phải được đưa vào tài khoản, những gì trong 10 ml đình chỉ chứa 200 мг кальция карбоната. Поэтому следует с осторожностью назначать препарат при гиперкальциемии, нефрокальцинозе и рецидивирующем образовании почечных камней, có chứa canxi.
Nếu không cải thiện trong vòng 7 ngày cần tham khảo ý kiến y tế.
Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và cơ chế quản lý
Ảnh hưởng đến khả năng lái xe xe và cơ chế quản lý vắng mặt.
Quá liều
Các triệu chứng: trướng bụng.
Điều trị: Điều trị triệu chứng.
Tương tác thuốc
Лекарственное взаимодействие препарата Гевискон форте не установлено.
Điều kiện cung cấp của các hiệu thuốc
Thuốc được giải quyết để ứng dụng như một tác nhân Valium ngày lễ.
Điều kiện và điều khoản
Thuốc nên được lưu trữ ra khỏi tầm với của trẻ em ở nhiệt độ từ 15 ° đến 30 ° C. Thời hạn sử dụng – 2 năm.