BRONHIPRET
Vật liệu hoạt động: Ivy lá cồn, chiết xuất chất lỏng của các loại thảo dược thyme
Khi ATH: R05CA10
CCF: Phytopreparation với đờm
ICD-10 mã (lời khai): J04, J20, J37, J42, R05
Khi CSF: 12.02.03.02
Nhà chế tạo: BIONORICA AG (Đức)
Hình thức dược phẩm, thành phần và bao bì
◊ Thuốc nhỏ lượng в виде прозрачной жидкости светло-коричневого цвета, с ароматом тимьяна.
100 g | |
chiết xuất chất lỏng của các loại thảo dược thyme (1:2-2.5) | 50 g |
Ivy lá cồn (1:5) | 15 g |
Tá dược: ethanol (19% theo thể tích), натрия сахарина дигидрат, acid citric monohydrat, Nước tinh khiết.
50 ml – lọ thủy tinh tối (1) с дозирующим капельным устройством – gói các tông.
100 ml – lọ thủy tinh tối (1) с дозирующим капельным устройством – gói các tông.
◊ Xi-rô в виде прозрачной ароматной жидкости светло-коричневого цвета; trầm tích nhẹ có thể giảm thời gian lưu trữ.
100 g | |
chiết xuất chất lỏng của các loại thảo dược thyme (1:2-2.5) | 15 g |
жидкий экстракт листьев плюща (1:1) | 1.5 g |
Tá dược: ethanol (7% theo thể tích), мальтитный сироп, kali sorbate, acid citric monohydrat, Nước tinh khiết.
50 ml – lọ thủy tinh tối (1) с дозирующим капельным устройством и мерным стаканчиком – gói các tông.
100 ml – lọ thủy tinh tối (1) с дозирующим капельным устройством и мерным стаканчиком – gói các tông.
Tác dụng dược lý
Phytopreparation với đờm. Nó có đờm, chống viêm, секретолитическое, бронхолитическое действие. Способствует снижению вязкости мокроты и ускорению ее эвакуации.
Dược
Данные о фармакокинетике препарата Бронхипрет® không cung cấp.
Lời khai
— в качестве отхаркивающего средства при лечении острых и хронических воспалительных заболеваний дыхательных путей, сопровождающихся кашлем и образованием мокроты (khí quản, traheobronhit, viêm phế quản).
Liều dùng phác đồ điều trị
Препарат в форме капель для приема внутрь назначают người lớn qua 40 giọt 4 lần / ngày; подросткам в возрасте 12-18 năm – qua 28 giọt 4 lần / ngày; cho trẻ em 6-11 năm – qua 25 giọt 4 lần / ngày.
Препарат в форме сиропа следует назначать người lớn và trẻ em в зависимости от возраста или массы тела 3 lần / ngày.
При назначении соответственно возрасту Trẻ em từ 3 đến 12 Tháng bổ nhiệm 10-16 giọt, trẻ lớn hơn 1 năm – qua 17 giọt, прибавляя по 3 капли на каждый дополнительный год жизни.
При назначении соответственно массе тела Trẻ em từ 3 đến 12 Tháng bổ nhiệm 10-16 giọt, trẻ lớn hơn 1 năm – qua (общее число капель=1 капля/кг массы тела+10 капель).
Tuổi (годы) | Trọng Lượng Cơ Thể (ki-lô-gam) | Количество капель сиропа (liều duy nhất) |
từ 3 đến 12 Tháng | đến 10 | 10-16 |
1-2 | 10-11 | 17 |
2-3 | 12-13 | 20 |
3-4 | 14-15 | 23 |
4-5 | 16-18 | 26 |
5-6 | 19-20 | 29 |
6-7 | 21-23 | 32 |
7-8 | 24-25 | 35 |
8-9 | 26-28 | 38 |
9-10 | 29-31 | 41 |
10-11 | 32-34 | 44 |
11-12 | 35-37 | 47 |
12-13 | 38-39 | 50 |
Если масса тела значительно отличается от указанной в таблице для данной возрастной категории, то назначение препарата должно быть ориентировано только на массу тела пациента.
При назначении сиропа можно использовать прилагаемый мерный стаканчик.
Bệnh nhân | Доза и кратность приема |
Con cái 3 đến 12 Tháng | 1.1 ml 3 lần / ngày |
Con cái 1 Năm tới 2 năm | 2.2 ml 3 lần / ngày |
Con cái 2 đến 6 năm | 3.2 ml 3 lần / ngày |
Con cái 6 đến 12 năm | 4.3 ml 3 lần / ngày |
Подростки с 12 tuổi và người lớn | 5.4 ml 3 lần / ngày |
Trình điều trị 10-14 ngày. Возможно увеличение продолжительности и проведение повторных курсов лечения.
Thuốc được dùng đường uống sau bữa ăn. Неразведенный сироп рекомендуется запивать водой.
Tác dụng phụ
Có Lẽ: phản ứng dị ứng.
Chống chỉ định
- Trẻ em đến tuổi 3 Tháng (при применении сиропа);
- Trẻ em đến tuổi 6 năm (при применении капель для приема внутрь);
- Quá mẫn cảm với thuốc.
Не рекомендуется назначать препарат при алкоголизме, động kinh, bệnh gan, bệnh và chấn thương não, tk. препарат содержит этанол.
Mang thai và cho con bú
Не рекомендуется назначать препарат Бронхипрет® Mang thai và cho con bú (cho con bú).
Thận trọng
Bệnh nhân cần được cảnh báo, что если при применении препарата симптомы заболевания сохраняются в течение 10-14 ngày, tìm tư vấn y tế.
Nó cần phải được đưa vào tài khoản, những gì trong 100 мл капель для приема внутрь содержится 19% ethanol (theo thể tích). Максимальная разовая доза для взрослых (50 giảm = 2.6 ml) Nó chứa 0.39 g ethanol.
Nó cần phải được đưa vào tài khoản, những gì trong 100 ml sirô chứa 7% ethanol (theo thể tích). Максимальная разовая доза для взрослых (5.4 ml) Nó chứa 0.297 g ethanol.
Препарат можно назначать пациентам с сахарным диабетом, tk. разовая доза содержит менее 0.03 HE.
Возможно применение Бронхипрета® одновременно с антибактериальными препаратами.
При длительном хранении капли для приема внутрь и сироп могут помутнеть, mà không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc. Также в процессе хранения сиропа возможно выпадение незначительного осадка.
Trước khi sử dụng, lọ nên lắc.
Sử dụng trong nhi khoa
С осторожностью следует назначать препарат детям из-за возможного негативного влияния этанола.
Quá liều
Các triệu chứng: có thể đau vùng thượng vị, nôn, bệnh tiêu chảy.
Tương tác thuốc
Не следует применять препарат Бронхипрет® одновременно с противокашлевыми препаратами, а также лекарственными средствами, làm giảm sự hình thành của đờm, tk. это может привести к затруднению откашливания разжиженной мокроты.
Điều kiện cung cấp của các hiệu thuốc
Thuốc được giải quyết để ứng dụng như một tác nhân Valium ngày lễ.
Điều kiện và điều khoản
Thuốc nên được bảo quản ở nơi khô ráo, bảo vệ khỏi ánh sáng, không thể tiếp cận với trẻ em ở nhiệt độ không quá 25 ° C. Thời hạn sử dụng – 3 năm.